Có 2 kết quả:

联欢会 lián huān huì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ ㄏㄨㄟˋ聯歡會 lián huān huì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) social gathering
(2) party

Từ điển Trung-Anh

(1) social gathering
(2) party